Có 4 kết quả:
声名 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 声明 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 聲名 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 聲明 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) declaration
(2) declaration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) declaration
(2) declaration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0