Có 4 kết quả:
声名 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 声明 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 聲名 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 聲明 shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) declaration
(2) declaration
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) declaration
(2) declaration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể